Có 2 kết quả:

談戀愛 tán liàn ài ㄊㄢˊ ㄌㄧㄢˋ ㄚㄧˋ谈恋爱 tán liàn ài ㄊㄢˊ ㄌㄧㄢˋ ㄚㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to court
(2) to go steady
(3) to be dating

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to court
(2) to go steady
(3) to be dating

Bình luận 0